Các ngày xấu trong tháng 4 năm 2027
Trong một tháng có ngày tốt, cũng có ngày xấu. Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 4 2027 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Nếu công việc của bạn bắt buộc phải tiến hành trong các ngày xấu này thì nên chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện.
Ngày xấu tháng 4 năm 2027
Dưới đây là danh sách các ngày xấu, ngày hắc đạo trong tháng 4 năm 2027. Vào các ngày này gia chủ nên tránh để lựa chọn thực hiện công việc như cưới hỏi, làm nhà, nhập trạch, khai trương...
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 1/4/2027 Âm lịch: 25/2/2027 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 2/4/2027 Âm lịch: 26/2/2027 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 4/4/2027 Âm lịch: 28/2/2027 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 9/4/2027 Âm lịch: 3/3/2027 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 10/4/2027 Âm lịch: 4/3/2027 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 13/4/2027 Âm lịch: 7/3/2027 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 15/4/2027 Âm lịch: 9/3/2027 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 16/4/2027 Âm lịch: 10/3/2027 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 18/4/2027 Âm lịch: 12/3/2027 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 21/4/2027 Âm lịch: 15/3/2027 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 22/4/2027 Âm lịch: 16/3/2027 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 25/4/2027 Âm lịch: 19/3/2027 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 27/4/2027 Âm lịch: 21/3/2027 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 28/4/2027 Âm lịch: 22/3/2027 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 30/4/2027 Âm lịch: 24/3/2027 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Bạn vừa xem qua danh sách các ngày xấu trong tháng 4 năm 2027. Nhằm giúp bạn lên kế hoạch làm việc một cách thuận lợi nhất. Bạn có thể lựa chọn các tháng khác trong năm để xem các ngày xấu trong tháng đó.